Phiên âm : fā zuò.
Hán Việt : phát tác.
Thuần Việt : phát ra; phát tác; lên cơn.
phát ra; phát tác; lên cơn
(隐伏的事物)突然暴发或起作用
yàoxìng fāzuò
phát ra dược tính
phát cáu; nổi giận; tức giận
发脾气
他有些生气,但当着大家的面不好发作.
tā yǒuxiē shēngqì, dàn dāngzhe dàjiā de miàn bù hǎo fāzuò.
nó đang bực đấy, nhưng trước mặt m